Giới thiệu trường
Đại học Osaka được thành lập vào năm 1931, khi Trường Y khoa tỉnh Osaka trở thành Đại học Hoàng gia Osaka. Sự thay đổi này là một phần của chính sách quốc gia tại Nhật Bản, trong đó một số trường đại học đế quốc được thành lập như một trung tâm giáo dục và nghiên cứu đại học.
Ban đầu trường đại học có hai khoa – Y học và Khoa học – tăng lên ba vào năm 1933 với việc bổ sung khoa Kỹ thuật. Năm 1949, bổ sung thêm 2 khoa với việc khoa Văn học và khoa Kinh tế khi trường trở thành Đại học Osaka.
Ngày nay, Đại học Osaka có 11 khoa đại học, 16 khoa sau đại học – bao gồm Chính sách công quốc tế và Khoa học sinh học biên giới – 5 viện nghiên cứu, 2 bệnh viện đại học và 3 cơ sở sử dụng chung quốc gia, bao gồm Trung tâm nghiên cứu Vật lý hạt nhân và Trung tâm Cybermedia. Đây là một trong hai trường đại học quốc gia có Trường Ngoại ngữ và là trường đại học quốc gia lớn nhất Nhật Bản.
Trường đại học trải rộng khắp 4 cơ sở – Suita, Toyonaka, Minoh và Nakanoshima.
Các cựu sinh viên đáng chú ý bao gồm người đoạt giải Nobel Vật lý Hideki Yukawa, Akira Yoshino, người phát minh ra pin lithium-ion và người sáng lập Sony Akio Morita.
Osaka là một thành phố công nghiệp thuộc vùng Kansai của Nhật Bản, nơi được mệnh danh là thành phố Manchester của người Phương Đông. Đây là thành phố lớn thứ hai ở Nhật Bản sau Tokyo và có dân số 19 triệu người.
Thông tin nhanh
Tên gốc | 大阪大学 |
---|---|
Tên tiếng Anh | Osaka University |
Tên viết tắt | |
Năm thành lập | 1931 Origins date back to 1724 |
Khuôn viên chính nằm ở | Ngoại ô |
Màu | Sky xanh |
Phương châm | Live Locally, Grow Globally |
Tôn giáo | Không |
# Xếp hạng bởi Webometric | 192 |
Học phí
Cử nhân | Thạc sĩ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | Not reported | |
Sinh viên quốc tế | Not reported |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Osaka để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn; số liệu trên Toptruong.com chỉ để tham khảo và có thể không phải mới nhất.
Các chuyên ngành đào tạo
- Nghệ thuật & Nhân văn
- Kinh tế & Kinh doanh
- Y học & Sức khỏe
- Kỹ thuật & Ứng dụng Công nghệ
- Khoa học & Công nghệ
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Liên kết | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Không | Không | Không |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Không | Không | Không |
Kỹ thuật | Có | Không | Không | Không |
Nghệ thuật & Nhân văn | Có | Không | Không | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Không | Không | Không | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Không | Không | Không |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Osaka để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: Có, dựa trên các kỳ thi tuyển sinh
- Tỷ lệ đậu: 0-10%
- Địa điểm nộp hồ sơ: +81
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
Công nhận
Được công nhận hoặc thừa nhận bởi các tổ chức:
Institutional Accreditation or RecognitionMinistry of Education, Culture, Sports, Science and Technology, Japan
Year of first Accreditation1952
Other Specialized or Programmatic AccreditationsJapan University Accreditation Association (JUAA)
Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- Association of Pacific Rim Universities (APRU)
- Open Education Consortium (OEC)
Thông tin liên hệ trường
Địa chỉ | 1-1 Yamadaoka Suita |
Điện thoại | +81 (66) 877 5111 |
Website trường | Truy cập |