Giới thiệu trường
Đại học Kyoto là đại học lâu đời thứ hai của Nhật Bản và là một trong bảy trường hoàng gia của Nhật Bản, được thành lập ban đầu là Đại học Hoàng gia Kyoto vào năm 1897 trên đảo Honshu, cố đô của đất nước.
Ban đầu trường chỉ gồm trường pháp luật,y học,ngôn ngữ và khoa học kỹ thuật, trong vòng hai năm trường mở thêm một thư viện và bệnh viện. Không lâu sau đó, trường tiếp tục mở khoa kinh tế, nông nghiệp và khoa học nhân văn.
Hiện nay,trường Kyoto có 10 khoa hệ đại học,18 khoa hệ sau đại học và 14 viện nghiên cứu – nhiều hơn bất kỳ trường đại học nào khác của Nhật.
Trường trải rộng trên ba cơ sở: Yoshida, cơ sở chính có Clock Tower Centennial Hall ghi lại dấu ấn ngày trường được thành lập lần đầu tiên – và hai cơ sở ở Uji và Katsura.
Kyoto là một thành phố giàu văn hóa và lịch sử, được bao quanh bởi các dãy núi và sông Kamo. Kiến trúc đá quý như Kyoto Imperial Palace – dinh thự của Hoàng đế Nhật Bản – là một lời nhắc nhở về ý nghĩa lịch sử của thành phố, và một số ngôi đền được xem như di sản thế giới.
Ngoài cơ sở học tập, trường còn có số sinh viên là 23.000 ,trong đó có khoảng 2.000 sinh viên quốc tế bị thu hút bởi danh tiếng của trường là một trung tâm nghiên cứu xuất sắc: có 9 người đạt giải Nobel và 2 người nhận huy chương Fields.
Đại học Kyoto cũng có dự án nhà ở Hakubi, thành lập năm 2009 để phát triển tài năng của các nhà nghiên cứu trẻ xuất sắc.
Cựu sinh viên đáng chú ý bao gồm đạo diễn phim và tiểu thuyết gia Nagisa Oshima Kạn Kikuchi.
Thông tin nhanh
Tên gốc | 京都大学 |
---|---|
Tên tiếng Anh | Kyoto University |
Tên viết tắt | |
Năm thành lập | 1897 |
Khuôn viên chính nằm ở | Thành thị |
Màu | Dark xanh |
Phương châm | Freedom of academic culture |
Tôn giáo | Không |
# Xếp hạng bởi QS Ranking | 36 |
# Xếp hạng bởi Time Higher Ranking | 74 |
# Xếp hạng bởi Webometric | 76 |
- 22.481Số sinh viên
- 8,7Sinh viên/Nhân viên
- 8%Sinh viên quốc tế
- 24 : 76Tỷ lệ Nữ/Nam
Học phí
Cử nhân | Thạc sĩ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | Not reported | |
Sinh viên quốc tế | Not reported |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Kyoto để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn; số liệu trên Toptruong.com chỉ để tham khảo và có thể không phải mới nhất.
Các chuyên ngành đào tạo
- Điện & Điện tử
- Nghệ thuật & Nhân văn
- Kinh tế & Kinh doanh
- Y học & Sức khỏe
- Kỹ thuật & Ứng dụng Công nghệ
- Khoa học & Công nghệ
Khoa học đời sống
- Nông lâm nghiệp
- Sinh học
- Khoa học Thể thao
Nghệ thuật & Nhân văn
- Khảo cổ học
- Kiến trúc
- Nghệ thuật, Biểu diễn & Thiết kế
- Lịch sử, Triết học & Thần học
Kinh tế & Kinh doanh
- Quản trị kinh doanh
- Kinh tế & Kinh tế lượng
- Kế toán & Tài chính
Y học & Sức khỏe
- Sức khỏe khác
- Y dược & Nha khoa
Kỹ thuật & Ứng dụng Công nghệ
- Kỹ thuật hóa học
- Kỹ thuật Xây dựng
- Kỹ thuật
- Cơ khí & Kỹ thuật Không gian vũ trụ
Khoa học Vật lý
- Hóa học
- Địa chất, Môi trường, Trái đất & biển
- Toán học & Thống kê
- Vật lý và Thiên văn học
Ngôn ngữ & Văn hóa
- Ngôn ngữ, Văn học và Ngôn ngữ học
- Thông tin & Truyền thông
- Địa lý
- Luật
- Chính trị và Nghiên cứu Quốc tế
- Tâm lý học
- Xã hội học
- Giáo dục
Khoa học & Công nghệ
- Khoa học máy tính
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Liên kết | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Không | Không | Không |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Không | Không | Không |
Kỹ thuật | Có | Không | Không | Không |
Nghệ thuật & Nhân văn | Có | Không | Không | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Không | Không | Không | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Không | Không | Không |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Kyoto để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: Có, dựa trên các kỳ thi tuyển sinh
- Tỷ lệ đậu: 0-10%
- Địa điểm nộp hồ sơ: +81
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
Công nhận
Được công nhận hoặc thừa nhận bởi các tổ chức:
Institutional Accreditation or RecognitionMinistry of Education, Culture, Sports, Science and Technology, Japan
Year of first Accreditation1952
Other Specialized or Programmatic AccreditationsJapan University Accreditation Association (JUAA)National Institution for Academic Degrees and University Evaluation (NIAD-UE)
Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- Association of Pacific Rim Universities (APRU)
- Association of Southeast Asian Institutions of Higher Learning (ASAIHL)
- Open Education Consortium (OEC)
Thông tin liên hệ trường
Địa chỉ | Yoshida-Honmachi Kyoto |
Điện thoại | +81 (75) 753 7531 |
Website trường | Truy cập |