Giới thiệu trường
Kể từ khi thành lập vào năm 1949, Đại học Chiba đã đạt được sự hoan nghênh của quốc gia trong nhiều lĩnh vực khoa học cơ bản và ứng dụng, và đã phát triển thành một trường đại học được xếp hạng cao, đóng góp đáng kể cho sự thành công của xã hội Nhật Bản trong thời kỳ tăng trưởng thay đổi và tăng trưởng kinh tế.
Đại học Chiba tuyên bố dẫn đầu trong sự tiến bộ của phương pháp khoa học, kỹ thuật, công nghệ, nghiên cứu và giáo dục. Sự nổi bật của trường đại học về khoa học xã hội và nhân văn đã phát triển trong bối cảnh lịch sử của những thách thức nghiêm trọng đối với các giá trị, đạo đức và thể chế trong thời kỳ toàn cầu hóa kinh tế và tiếp cận rộng rãi thông tin.
Thông tin nhanh
Tên gốc | 千葉大学 |
---|---|
Tên tiếng Anh | Chiba University |
Tên viết tắt | |
Năm thành lập | 1949 |
Khuôn viên chính nằm ở | Thành thị |
Màu | deep đỏ |
Phương châm | Always aim higher |
Tôn giáo | Không |
Học phí
Cử nhân | Thạc sĩ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | 5000-7500 | 5000-7500 |
Sinh viên quốc tế | 5000-7500 | 5000-7500 |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Chiba để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn; số liệu trên Toptruong.com chỉ để tham khảo và có thể không phải mới nhất.
Các chuyên ngành đào tạo
- Nghệ thuật & Nhân văn
- Kinh tế & Kinh doanh
- Y học & Sức khỏe
- Kỹ thuật & Ứng dụng Công nghệ
- Ngôn ngữ & Văn hóa
- Khoa học & Công nghệ
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Liên kết | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Có | Có | Không |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Có | Có | Không |
Kỹ thuật | Có | Có | Có | Không |
Nghệ thuật & Nhân văn | Có | Có | Có | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Có | Có | Có | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Có | Có | Không |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Chiba để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: Có, dựa trên các kỳ thi tuyển sinh
- Tỷ lệ đậu: 10-20%
- Địa điểm nộp hồ sơ: 1-33, Yayoi-cho, Inage-ku, Chiba-shi Chiba 263-8522 +81 (43) 290-2193
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
Công nhận
Được công nhận hoặc thừa nhận bởi các tổ chức:
Institutional AccreditationMinistry of Education, Culture, Sports, Science and Technology, Japan
Year of first Accreditation1949
Other Specialized or Programmatic AccreditationsJapan University Accreditation Association JUAANational Institution for Academic Degrees and University Evaluation NIAD-UE
Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- International Association of Universities (IAU)
Thông tin liên hệ trường
Địa chỉ | 1-33 Yayoi-cho, Inage-ku Chiba |
Điện thoại | +81 (43) 251 1111 |
Website trường | Truy cập |