Giới thiệu trường
Đại học Grenoble Alpes (UGA) thành lập từ năm 1339, ban đầu bao gồm bốn lĩnh vực nghiên cứu: y học, nghệ thuật tự do (khoa học và văn học), luật và luật dân sự.
Sau nhiều lần đóng cửa và mở cửa trở lại, trường đại học biến mất vào năm 1793. Đây là thời Cách mạng Pháp, vào thời điểm này nhiều trường đại học ở Pháp bị đàn áp.
Năm 1805 Napoleon đã hồi sinh các khoa luật, thư từ và khoa học. Chính thức khánh thành thành Đại học Grenoble vào năm 1879, trước khi tách ra thành các khoanhỏ hơn với quyền lực quản trị địa phương. Cuối cùng, được hợp nhất lại, thành lập Đại học Grenoble Alpes vào năm 2016, một sự hợp nhất của ba trường đại học ở Grenoble: Đại học Joseph Fourier, Đại học Pierre-Mendès-France và Đại học Stendhal. Viện Công nghệ Grenoble vẫn tách biệt, nhưng tích cực tham gia vào các dự án nghiên cứu, chia sẻ phòng thí nghiệm và cung cấp các khóa học lẫn nhau cho sinh viên và nhà nghiên cứu.
Các cựu sinh viên đáng chú ý bao gồm cựu đệ nhất phu nhân của Hoa Kỳ Jacqueline Kennedy, cựu tổng thống Hàn Quốc Park Geun-hye, và cựu tổng thống Đức Richard von Weizsäcker.
Thông tin nhanh
Tên gốc | Université Grenoble Alpes |
---|---|
Tên tiếng Anh | Grenoble Alpes University |
Tên viết tắt | UGA |
Năm thành lập | 1339 |
Khuôn viên chính nằm ở | Thành thị |
Màu | Red and gray |
Phương châm | Veritas Liberabit Truth will set you free |
Tôn giáo | Không |
# Xếp hạng bởi Webometric | 7380 |
Học phí
Cử nhân | Thạc sĩ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | 0-1000 | 0-1000 |
Sinh viên quốc tế | 0-1000 | 0-1000 |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Grenoble Alpes để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn; số liệu trên Toptruong.com chỉ để tham khảo và có thể không phải mới nhất.
Các chuyên ngành đào tạo
- Kinh tế & Kinh doanh
- Y học & Sức khỏe
- Kỹ thuật & Ứng dụng Công nghệ
- Khoa học & Công nghệ
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Liên kết | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Có | Có | Có |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Có | Có | Không |
Kỹ thuật | Có | Có | Có | Có |
Nghệ thuật & Nhân văn | Không | Không | Không | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Không | Không | Không | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Có | Có | Có |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Grenoble Alpes để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: Yes, based on students' past academic record and grades
- Tỷ lệ đậu: Đang cập nhật
- Địa điểm nộp hồ sơ: 621, Avenue Centrale Saint Martin d'Hères 38400 +33 (0)4 76 51 46 00
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- Communauté
- Université
- Grenoble-Alpes
- European University Association (EUA)
Thông tin liên hệ trường
Địa chỉ | 621 avenue Centrale Saint Martin d'Hères |
Điện thoại | +33 (0)4 57 42 21 42 |
Website trường | Truy cập |