Giới thiệu trường
Được thành lập như Trung tâm Đại học Limburg năm 1973, Đại học Hasselt bắt đầu chỉ với hai khoa và không được biết đến với tên hiện tại cho đến năm 2005.
Tổ chức này nằm ở thành phố nhỏ Hasselt ở phía đông bắc Bỉ. Ngày nay, trường đại học có sáu khoa: kiến trúc và nghệ thuật, kinh tế kinh doanh, y học và khoa học đời sống, công nghệ kỹ thuật, luật và khoa học. Ngoài ra còn có một trường giao thông mới thành lập.
Đại học Hasselt là nơi có sáu viện nghiên cứu và trường đại học tự hào về nghiên cứu của mình về khoa học đời sống, công nghệ môi trường, thống kê sinh học, điện toán hình ảnh, vật liệu mới, an toàn đường bộ và di động.
Các trường đại học có hai cơ sở nhưng tương đối gần nhau. Khuôn viên Hasselt nằm ở vùng ngoại ô phía bắc của thành phố, trong khi khuôn viên Diepenbeek cách thị trấn khoảng 4 km về phía đông.
Hầu hết các tòa nhà của các khoa (ngoài Khoa Luật) được đặt tại khuôn viên Diepenbeek cùng với một thư viện và nhà hàng, trong khi khuôn viên Hasselt là nơi có hai giảng đường và một nhà tù cũ của thành phố, nơi đặt Khoa Luật.
Đại học Hasselt cung cấp 17 chương trình Đại học và 20 chương trình thạc sĩ, 5 trong số đó được giảng dạy bằng tiếng Anh.
Một chương trình hợp tác đã được thiết lập giữa Đại học Hasselt và Đại học Maastricht ở Hà Lan, được gọi là Đại học xuyên quốc gia Limburg do kết quả của cả hai trường đại học nằm ở khu vực Limburg.
Một số khoa trong cả hai trường đại học làm việc cùng nhau trong một số dự án nghiên cứu, cả ở Bỉ và Hà Lan.
Thông tin nhanh
Tên gốc | Universiteit Hasselt |
---|---|
Tên tiếng Anh | Hasselt University |
Tên viết tắt | Uhasselt |
Năm thành lập | 1971 |
Khuôn viên chính nằm ở | Ngoại ô |
Màu | Xanh và đỏ-nâu |
Phương châm | Universiteit van de toekomst University of the future |
Tôn giáo | Không |
# Xếp hạng bởi Webometric | 3815 |
Học phí
Cử nhân | Thạc sĩ | |
---|---|---|
Sinh viên bản xứ | 0-1000 | 0-1000 |
Sinh viên quốc tế | 1000-2500 | 2500-5000 |
Lưu ý: Học phí ở trên không bao gồm tiền chỗ ở, ăn uống hoặc chi phí bên ngoài khác; học phí có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác. Vui lòng liên hệ với văn phòng của Đại học Hasselt để biết thông tin chi tiết về học phí hàng năm được áp dụng cho tình huống cụ thể của bạn; số liệu trên Toptruong.com chỉ để tham khảo và có thể không phải mới nhất.
Các chuyên ngành đào tạo
- Kinh tế & Kinh doanh
- Y học & Sức khỏe
- Khoa học & Công nghệ
Các nhóm chuyên ngành đào tạo theo từng bậc học khác nhau
Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Liên kết | |
---|---|---|---|---|
Khoa học & Công nghệ | Có | Có | Có | Có |
Kinh tế & Kinh doanh | Có | Có | Có | Có |
Kỹ thuật | Không | Không | Không | Không |
Nghệ thuật & Nhân văn | Không | Không | Không | Không |
Ngôn ngữ & Văn hóa | Không | Không | Không | Không |
Y học & Sức khỏe | Có | Có | Có | Không |
Lưu ý : sinh viên cần liên hệ hoặc truy cập trang web chính thức của Đại học Hasselt để biết thông tin chi tiết về chuyên ngành đào tạo và khóa học.
Thông tin tuyển sinh
- Giới tính: Nam và Nữ (coed)
- Chấp nhận sinh viên quốc tế: Có, luôn chào đón sinh viên quốc tế nhập học
- Thi tuyển: None
- Tỷ lệ đậu: Not available
- Địa điểm nộp hồ sơ: Hasselt University - Agoralaan Building D Diepenbeek 3590 +32 (11) 26 81 00
Chính sách nhập học và tỷ lệ đậu có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực học tập, bằng cấp, quốc tịch của sinh viên hoặc nơi cư trú và các tiêu chí khác.
Công nhận
Được công nhận hoặc thừa nhận bởi các tổ chức:
Institutional Accreditation or RecognitionVlaams Ministerie van Onderwijs en Vorming, België
Year of first Accreditation1971
Other Specialized or Programmatic AccreditationsNederlands-Vlaamse Accreditatieorganisatie (NVAO)
Thành viên
Trường hiện đang là thành viên của các tổ chức sau:
- European University Association (EUA)
Thông tin liên hệ trường
Địa chỉ | Martelarenlaan 4 Hasselt |
Điện thoại | +32 (11) 268 111 |
Website trường | Truy cập |